Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Phát

Công Ty TNHH Nhật Phát có địa chỉ tại Số 56/4 Nguyễn Thị Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000901693 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000901693

Ngày cấp 04-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0905165000 /
Địa chỉ trụ sở

Số 56/4 Nguyễn Thị Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905165000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56/4 Nguyễn Thị Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000901693 / 08-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56/4 Nguyễn Thị Định-Phường Thành Nhất-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6000901693, 0905165000, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Nhất, Nguyễn Ngọc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
10 Quảng cáo 73100
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
13 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290