Hội Nông dân huyện Krông Năng - Hội Nông dân huyện Krông Năng có địa chỉ tại tt Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000939873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng
Ngành nghề kinh doanh chính: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000939873 |
Ngày cấp | 09-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hội Nông dân huyện Krông Năng |
Tên giao dịch | Hội Nông dân huyện Krông Năng |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Krông Năng | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | tt Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | tt Krông Năng - - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-2009 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-713-010-013 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Krông Năng-Đắc Lắc |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |