Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân thương mại An Hải

Doanh nghiệp tư nhân thương mại An Hải có địa chỉ tại Tổ dân phố Nam Hồng 1, Phường Bình Tân - Phường Bình Tân - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001003413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001003413

Ngày cấp 05-01-2010 Ngày đóng MST 30-12-2014
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân thương mại An Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Nam Hồng 1, Phường Bình Tân - Phường Bình Tân - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Nam Hồng 1, P. Bình Tân - Phường Bình Tân - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001003413 / 05-01-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Huỳnh Huy Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

14-a2 Chung cư 584-Phường Sơn Kỳ-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hà Huỳnh Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6001003413, Đắc Lắc, Thị Xã Buôn Hồ, Phường Bình Tân, Hà Huỳnh Huy Hải, Hà Huỳnh Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663