Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thành Đạt

Công Ty TNHH Vận Tải Thành Đạt có địa chỉ tại Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001006485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001006485

Ngày cấp 11-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 05002469899 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05002469899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001006485 / 14-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyên Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Đồng Tâm-Phường An Lạc-Thị xã Buôn Hồ-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Nguyên Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6001006485, 05002469899, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Pơng Đrang, Trần Nguyên Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Đại lý du lịch 79110