Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Tân Sang

TAN SANG PTS CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Tân Sang - TAN SANG PTS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 248 đường Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001012979 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001012979

Ngày cấp 27-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Tân Sang

Tên giao dịch

TAN SANG PTS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003832090 /
Địa chỉ trụ sở

Số 248 đường Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 248 đường Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001012979 / 25-08-2011 Cơ quan cấp Province Dak Lak
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc San

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Hòa Thắng-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc San

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6001012979, 05003832090, TAN SANG PTS CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Thắng, Nguyễn Ngọc San

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100