Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Thành

THUTHANHCO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Thành - THUTHANHCO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 13, Thôn 9 - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001074213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001074213

Ngày cấp 02-08-2010 Ngày đóng MST 20-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Thành

Tên giao dịch

THUTHANHCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003773858 / 05003773858
Địa chỉ trụ sở

Cụm 13, Thôn 9 - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003831031 / 05003831031
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 13, Thôn 9 - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001074213 / 03-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 13, Thôn 9-Xã Hòa Thắng-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Thị Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001074213, 05003773858, THUTHANHCO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Thắng, Trần Thị Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210