Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trường Đạt

DUONG TRUONG DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trường Đạt - DUONG TRUONG DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 10 đường Phan Bội Châu - Thị trấn M-Đrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001123615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001123615

Ngày cấp 07-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trường Đạt

Tên giao dịch

DUONG TRUONG DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 đường Phan Bội Châu - Thị trấn M-Đrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 đường Phan Bội Châu - Thị trấn M-Đrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001123615 / 07-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thái Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Thị trấn M-Đrắk-Huyện M'ĐrắK-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Dương Thái Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001123615, DUONG TRUONG DAT CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện M'ĐrắK, Dương Thái Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110