Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Chính Thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Chính Thức có địa chỉ tại Số 66 Y Jút, khối 1 - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001132585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001132585

Ngày cấp 17-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Chính Thức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 05003528133-09155 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Y Jút, khối 1 - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003528133-09155 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 Y Jút, khối 1 - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001132585 / 17-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Biền

Địa chỉ chủ sở hữu

79/5H43E Xô Viết Nghệ Tĩnh-Phường 26-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Biền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001132585, 05003528133-09155, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Thị Trấn Phước An, Nguyễn Văn Biền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663