Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Việt Trung

NONGVIETTRUNG CO;

Công Ty Cổ Phần Nông Việt Trung - NONGVIETTRUNG CO; có địa chỉ tại Số 268/1 đường Phan Chu Trinh - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001139830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001139830

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Việt Trung

Tên giao dịch

NONGVIETTRUNG CO;

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0983959717 /
Địa chỉ trụ sở

Số 268/1 đường Phan Chu Trinh - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983959717 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 127 Lê Thị Hồng Gấm - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001139830 / 23-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Cư êBur-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001139830, 0983959717, NONGVIETTRUNG CO;, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Trần Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Sản xuất sợi 13110
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773