Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Hồng Đắk Lắk

TRUONG HONG DAK LAK CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Hồng Đắk Lắk - TRUONG HONG DAK LAK CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 7 - Phường Thiện An - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001167210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001167210

Ngày cấp 15-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Hồng Đắk Lắk

Tên giao dịch

TRUONG HONG DAK LAK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Điện thoại / Fax 0964428224 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 7 - Phường Thiện An - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964428224 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 7 - Phường Thiện An - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001167210 / 15-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Hiên-Xã Sơn Phước-Huyện Sơn Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thái Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001167210, 0964428224, TRUONG HONG DAK LAK CO.,LTD, Đắc Lắc, Thị Xã Buôn Hồ, Phường Thiện An, Nguyễn Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933