Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Thịnh Phát

Công Ty TNHH Nông Thịnh Phát có địa chỉ tại Số 49 Trần Nhật Duật - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001174560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001174560

Ngày cấp 30-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003952958 / 05003952958
Địa chỉ trụ sở

Số 49 Trần Nhật Duật - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003952958 / 05003952958
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49 Trần Nhật Duật - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001174560 / 30-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49 Trần Nhật Duật-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001174560, 05003952958, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Lê Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100