Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Trường Gia

DAI TRUONG GIA CO., LTD

Công Ty TNHH Đại Trường Gia - DAI TRUONG GIA CO., LTD có địa chỉ tại Số 64 Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001183741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001183741

Ngày cấp 27-07-2011 Ngày đóng MST 30-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Trường Gia

Tên giao dịch

DAI TRUONG GIA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0500.3978978-0932577 /
Địa chỉ trụ sở

Số 64 Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0500.3978978-0932577 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64 Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001183741 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Province Dak Lak
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Nam II-Xã Ea Nuôl-Huyện Buôn Đôn-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Trung Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6001183741, 0500.3978978-0932577, DAI TRUONG GIA CO., LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Trần Trung Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663