Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư -Xuất Khẩu Minh Hùng Đắk Lắk

MINHHUNGDAKLAK CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư -Xuất Khẩu Minh Hùng Đắk Lắk - MINHHUNGDAKLAK CO., LTD có địa chỉ tại Km 28, quốc lộ 26 - Xã Ea Yông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001184985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001184985

Ngày cấp 01-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư -Xuất Khẩu Minh Hùng Đắk Lắk

Tên giao dịch

MINHHUNGDAKLAK CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 05003521091 / 05003521091
Địa chỉ trụ sở

Km 28, quốc lộ 26 - Xã Ea Yông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003521091 / 05003521091
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 28, quốc lộ 26 - Xã Ea Yông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001184985 / 01-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Buôn Jung-Xã Ea Yông-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001184985, 05003521091, MINHHUNGDAKLAK CO., LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Xã Ea Yông, Nguyễn Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Xay xát 10611
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731