Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Hùng Vương

MECOTHU CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Hùng Vương - MECOTHU CO., LTD có địa chỉ tại Số 166 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001186358 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001186358

Ngày cấp 12-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Hùng Vương

Tên giao dịch

MECOTHU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003876297 / 05003876297
Địa chỉ trụ sở

Số 166 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003876297 / 05003876297
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 166 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001186358 / 12-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Văn Mơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 166 Nguyễn Chí Thanh-Phường Tân An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Triệu Văn Mơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001186358, 05003876297, MECOTHU CO., LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Triệu Văn Mơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn cao su 46694
37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
38 Vận tải bằng xe buýt 49200
39 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
43 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
46 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
47 Đại lý du lịch 79110