Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trần Thi Thư

Công Ty Cổ Phần Trần Thi Thư có địa chỉ tại Số 203 đường Trần Phú - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001190918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001190918

Ngày cấp 26-08-2011 Ngày đóng MST 17-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trần Thi Thư

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 203 đường Trần Phú - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 203 đường Trần Phú - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001190918 / 11-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 203 đường Trần Phú-Phường Thành Công-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001190918, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Công, Trần Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302