Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dakwo

DAKWO CO.,LTD

Công Ty TNHH Dakwo - DAKWO CO.,LTD có địa chỉ tại 304 đường E, thôn 3 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001205071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001205071

Ngày cấp 04-10-2011 Ngày đóng MST 02-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dakwo

Tên giao dịch

DAKWO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003822144 /
Địa chỉ trụ sở

304 đường E, thôn 3 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003822144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 304 đường E, thôn 3 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001205071 / 04-10-2011 Cơ quan cấp Province Dak Lak
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Triết Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

304 đường E, thôn 3-Xã Cư êBur-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Triết Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001205071, 05003822144, DAKWO CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Cư ÊBur, Trần Triết Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
10 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302