Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thanh Hà

THANH HA COFFEE JSC

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thanh Hà - THANH HA COFFEE JSC có địa chỉ tại Thôn Tân Hà - Xã Ea Tóh - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001207590 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001207590

Ngày cấp 11-10-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thanh Hà

Tên giao dịch

THANH HA COFFEE JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Năng Điện thoại / Fax 01225475767 / 05003672457
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hà - Xã Ea Tóh - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003672457 / 05003672457
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Hà - Xã Ea Tóh - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001207590 / 11-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường An Bình-Thị xã Buôn Hồ-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001207590, 01225475767, THANH HA COFFEE JSC, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Xã Ea Tóh, Nguyễn Quang Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110