Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trồng Rừng Huy Lâm

Công Ty TNHH Trồng Rừng Huy Lâm có địa chỉ tại Số 04 Lý Tự Trọng, Phường An Lạc - Phường An Lạc - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001209615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001209615

Ngày cấp 18-10-2011 Ngày đóng MST 07-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trồng Rừng Huy Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Điện thoại / Fax 0977.251819 /
Địa chỉ trụ sở

Số 04 Lý Tự Trọng, Phường An Lạc - Phường An Lạc - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977.251819 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 04 Lý Tự Trọng, P.An lạc - Phường An Lạc - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001209615 / 06-12-2011 Cơ quan cấp Province Dak Lak
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 10, P. An Bình-Phường An Bình-Thị xã Buôn Hồ-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001209615, 0977.251819, Đắc Lắc, Thị Xã Buôn Hồ, Phường An Lạc, Nguyễn Xuân Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
6 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933