Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Phú Vinh

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Phú Vinh có địa chỉ tại Số 117/12 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001214968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001214968

Ngày cấp 28-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Phú Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003810317 /
Địa chỉ trụ sở

Số 117/12 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003810317 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 117/12 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001214968 / 28-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Công Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 117/12 đường Ama Khê-Phường Tân Lập-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trương Công Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001214968, 05003810317, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lập, Trương Công Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663