Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Gia Linh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Gia Linh có địa chỉ tại Số 45B đường Nguyễn Tri Phương - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001215009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001215009

Ngày cấp 31-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Gia Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0913437808 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45B đường Nguyễn Tri Phương - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913437808 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45B đường Nguyễn Tri Phương - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001215009 / 31-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Mỹ Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 130 đường Lý Thường Kiệt-Phường Thắng Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trương Mỹ Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001215009, 0913437808, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Công, Trương Mỹ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Cho thuê xe có động cơ 7710
8 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302