Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Cường Tiến

Công Ty TNHH Hùng Cường Tiến có địa chỉ tại Số 179 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001223514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông A Na

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001223514

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Cường Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông A Na Điện thoại / Fax 0500.3637979-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Số 179 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0500.3637979-0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 179 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001223514 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

179 Nguyễn Tất Thành-Thị trấn Buôn Trấp-Huyện Krông A Na-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phan Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001223514, 0500.3637979-0913, Đắc Lắc, Huyện Krông A Na, Thị Trấn Buôn Trấp, Phan Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610