Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Krona

KRONACO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Krona - KRONACO.,LTD có địa chỉ tại Số 351/2 Lê Duẩn - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001229964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001229964

Ngày cấp 09-12-2011 Ngày đóng MST 10-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Krona

Tên giao dịch

KRONACO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003828484 /
Địa chỉ trụ sở

Số 351/2 Lê Duẩn - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - - -
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001229964 / 13-12-2011 Cơ quan cấp Province Dak Lak
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Đỗ Hoàng Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45 đường Nguyễn Văn Cừ-Phường Tân Lập-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001229964, 05003828484, KRONACO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Ea Tam, Đỗ Hoàng Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Quảng cáo 73100
13 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
14 Điều hành tua du lịch 79120
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
18 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310