Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Toàn Thành Krông Pắk

TOAN THANH KRONG PAK CO., LTD

Công Ty TNHH Toàn Thành Krông Pắk - TOAN THANH KRONG PAK CO., LTD có địa chỉ tại Số 370 đường Giải Phóng - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001237193 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001237193

Ngày cấp 23-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Toàn Thành Krông Pắk

Tên giao dịch

TOAN THANH KRONG PAK CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 0913411798 /
Địa chỉ trụ sở

Số 370 đường Giải Phóng - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913411798 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 370 đường Giải Phóng - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001237193 / 23-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Xuân Nữ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 370 Giải Phóng-Thị trấn Phước An-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001237193, 0913411798, TOAN THANH KRONG PAK CO., LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Thị Trấn Phước An, Trần Thị Xuân Nữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110