Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Huyền Vĩ

HUYEN VI CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Huyền Vĩ - HUYEN VI CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 06, thôn 10 - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001245860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001245860

Ngày cấp 03-01-2012 Ngày đóng MST 05-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Huyền Vĩ

Tên giao dịch

HUYEN VI CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0983025101 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 06, thôn 10 - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983025101 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 06, thôn 10 - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001245860 / 03-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001245860, 0983025101, HUYEN VI CONSTRUCTION CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Phú, Trần Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510