Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huy Hoàng Ea Kar

HUY HOANG EA KAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Huy Hoàng Ea Kar - HUY HOANG EA KAR CO.,LTD có địa chỉ tại Khối 4A - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001268191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001268191

Ngày cấp 13-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huy Hoàng Ea Kar

Tên giao dịch

HUY HOANG EA KAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Kar Điện thoại / Fax 0942740707 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 4A - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942740707 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 4A - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001268191 / 13-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Thanh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4A-Thị trấn Ea Kar-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Kiều Thanh Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001268191, 0942740707, HUY HOANG EA KAR CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Thị Trấn Ea Kar, Kiều Thanh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302