Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thuận Phát Krông Năng

Công Ty TNHH Xây Dựng Thuận Phát Krông Năng có địa chỉ tại Tổ 4, tổ dân phố 4 - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001269597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001269597

Ngày cấp 16-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thuận Phát Krông Năng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Năng Điện thoại / Fax 05002244504 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, tổ dân phố 4 - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05002244504 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, tổ dân phố 4 - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001269597 / 16-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, tổ dân phố 4-Thị trấn Krông Năng-Huyện Krông Năng-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001269597, 05002244504, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Thị Trấn Krông Năng, Nguyễn Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663