Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Hiếu Phước An

Công Ty TNHH Trung Hiếu Phước An có địa chỉ tại Số 11 đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001272374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001272374

Ngày cấp 28-02-2012 Ngày đóng MST 13-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Hiếu Phước An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 05003959689 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003959689 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001272374 / 28-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001272374, 05003959689, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Thị Trấn Phước An, Nguyễn Đình Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn sắt, thép 46622
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302