Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỳ Thi

Công Ty TNHH Kỳ Thi có địa chỉ tại Số 76 đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001283520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông A Na

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001283520

Ngày cấp 20-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỳ Thi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông A Na Điện thoại / Fax 05003635699 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001283520 / 20-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76 Nguyễn Tất Thành-Thị trấn Buôn Trấp-Huyện Krông A Na-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Ngô Văn Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001283520, 05003635699, Đắc Lắc, Huyện Krông A Na, Thị Trấn Buôn Trấp, Ngô Văn Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933