Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH BCC Film

BCC FILM CO., LTD

Công Ty TNHH BCC Film - BCC FILM CO., LTD có địa chỉ tại Số 346 đường Hoàng Diệu - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001292003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động nhiếp ảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001292003

Ngày cấp 10-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH BCC Film

Tên giao dịch

BCC FILM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05002211099-09140 /
Địa chỉ trụ sở

Số 346 đường Hoàng Diệu - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05002211099 / 0914002686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 346 đường Hoàng Diệu - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001292003 / 10-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh-Phường Thống Nhất-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động nhiếp ảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001292003, 05002211099-09140, BCC FILM CO., LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Công, Nguyễn Thị Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sao chép bản ghi các loại 18200
2 Hoạt động hậu kỳ 59120
3 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
4 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
5 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532
7 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000