Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng DD

DD CONSTRUCTION JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng DD - DD CONSTRUCTION JSC có địa chỉ tại Số 20 đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001296544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001296544

Ngày cấp 17-04-2012 Ngày đóng MST 26-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng DD

Tên giao dịch

DD CONSTRUCTION JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0983587777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983587777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20 đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001296544 / 17-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Tiến-Xã Quảng Thành-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001296544, 0983587777, DD CONSTRUCTION JSC, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Thành, Nguyễn Đình Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510