Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thành Nông Đất Việt

THANH NONG DAT VIET.,JSC

Công Ty CP Thành Nông Đất Việt - THANH NONG DAT VIET.,JSC có địa chỉ tại Số 36 đường Tô Hiến Thành - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001298157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001298157

Ngày cấp 20-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thành Nông Đất Việt

Tên giao dịch

THANH NONG DAT VIET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003556979 / 05003556979
Địa chỉ trụ sở

Số 36 đường Tô Hiến Thành - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003556979 / 05003556979
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36 đường Tô Hiến Thành - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001298157 / 20-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Kiểm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Hương Ngải-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Kiểm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001298157, 05003556979, THANH NONG DAT VIET.,JSC, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Đỗ Kiểm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
7 Chăn nuôi gà 01462
8 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
9 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309