Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Quảng Cáo Vinaxu

VINAXU CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Quảng Cáo Vinaxu - VINAXU CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đăk Tro - Xã Krông Nô - Huyện Lắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001307323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001307323

Ngày cấp 11-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Quảng Cáo Vinaxu

Tên giao dịch

VINAXU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lắk Điện thoại / Fax 0969002900 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đăk Tro - Xã Krông Nô - Huyện Lắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969002900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đăk Tro - Xã Krông Nô - Huyện Lắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001307323 / 11-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phidinhjab-Xã Krông Nô-Huyện Lắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001307323, 0969002900, VINAXU CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Lắk, Xã Krông Nô, Nguyễn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Lập trình máy vi tính 62010
17 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Quảng cáo 73100
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110