Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thành Đạt Krông Búk

TAN THANH DAT KRONG BUK CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Thành Đạt Krông Búk - TAN THANH DAT KRONG BUK CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Lập 6 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001308750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001308750

Ngày cấp 15-05-2012 Ngày đóng MST 26-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thành Đạt Krông Búk

Tên giao dịch

TAN THANH DAT KRONG BUK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Lập 6 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Lập 6 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001308750 / 15-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lập 6-Xã Pơng Đrang-Huyện Krông Buk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001308750, TAN THANH DAT KRONG BUK CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Pơng Đrang, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Giáo dục mầm non 85100
18 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320