Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Trà My

CôNG TY MôI TRườNG TRà MY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Trà My - CôNG TY MôI TRườNG TRà MY có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Ea Nam - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001310206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001310206

Ngày cấp 16-05-2012 Ngày đóng MST 04-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Trà My

Tên giao dịch

CôNG TY MôI TRườNG TRà MY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo Điện thoại / Fax 0977911101 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Ea Nam - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977911101 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Ea Nam - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001310206 / 16-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Tấn Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Ea Nam-Huyện Ea H'leo-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trịnh Tấn Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001310206, 0977911101, CôNG TY MôI TRườNG TRà MY, Đắc Lắc, Huyện Ea H'leo, Xã Ea Nam, Trịnh Tấn Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933