Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Fun Ni

CôNG TY FUN NI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Fun Ni - CôNG TY FUN NI có địa chỉ tại Khối 6 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001310661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001310661

Ngày cấp 18-05-2012 Ngày đóng MST 27-09-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Fun Ni

Tên giao dịch

CôNG TY FUN NI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 01688226699 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 6 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01688226699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 6 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001310661 / 18-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Y Phun Ni Mlô

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Phường Tân An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Y Phun Ni Mlô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001310661, 01688226699, CôNG TY FUN NI, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Y Phun Ni Mlô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gà 01462
7 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101