Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Minh Hà

SON MINH HA CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Minh Hà - SON MINH HA CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Liên Cơ - Xã Hoà Đông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001320204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001320204

Ngày cấp 04-06-2012 Ngày đóng MST 09-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Minh Hà

Tên giao dịch

SON MINH HA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0988111043 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liên Cơ - Xã Hoà Đông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988111043 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liên Cơ - Xã Hoà Đông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001320204 / 04-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Sỹ Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Liên Cơ-Xã Hoà Đông-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001320204, 0988111043, SON MINH HA CO., LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Xã Hòa Đông, Hồ Sỹ Công, Lê Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100