Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thái Khang Ban Mê

Công Ty Cổ Phần Thái Khang Ban Mê có địa chỉ tại Số 45 đường Phù Đổng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001320469 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001320469

Ngày cấp 04-06-2012 Ngày đóng MST 04-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thái Khang Ban Mê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003956123 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 đường Phù Đổng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003956123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 đường Phù Đổng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001320469 / 04-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12/58T-Phường Phú Thọ-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001320469, 05003956123, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Nguyễn Quốc Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100