Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Huyền Nhâm

CôNG TY HUYềN NHâM

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Huyền Nhâm - CôNG TY HUYềN NHâM có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001323188 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001323188

Ngày cấp 11-06-2012 Ngày đóng MST 29-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Huyền Nhâm

Tên giao dịch

CôNG TY HUYềN NHâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Năng Điện thoại / Fax 0988727278 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988727278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 2 - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001323188 / 11-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Đà-Xã Đắk Sôr-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001323188, 0988727278, CôNG TY HUYềN NHâM, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Thị Trấn Krông Năng, Nguyễn Khắc Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
21 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
22 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200