Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vinafor Tây Nguyên

VINAFOR TAY NGUYEN

Công Ty Cổ Phần Vinafor Tây Nguyên - VINAFOR TAY NGUYEN có địa chỉ tại 55 đường Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001327746 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001327746

Ngày cấp 25-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vinafor Tây Nguyên

Tên giao dịch

VINAFOR TAY NGUYEN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003862057-3862063 / 05003862329-3862173
Địa chỉ trụ sở

55 đường Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003862057-3862063 / 05003862329-3862173
Địa chỉ nhận thông báo thuế 55 đường Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001327746 / 25-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 1-158-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 180 đường Phan Chu Trinh-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Sáng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001327746, 05003862057-3862063, VINAFOR TAY NGUYEN, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Thắng, Nguyễn Hữu Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn sắt, thép 46622
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
61 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
62 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Khách sạn 55101
66 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
67 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
78 Dịch vụ đóng gói 82920
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
80 Giáo dục mầm non 85100
81 Giáo dục tiểu học 85200
82 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
83 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6001327746 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinafor Tây Nguyên Tại Đắk Lắk Số 55 Nguyễn Lương Bằng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6001327746 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinafor Tây Nguyên Tại Đắk Lắk Số 55 Nguyễn Lương Bằng