Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Kim Long

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Kim Long có địa chỉ tại Số 157/4 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001328348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001328348

Ngày cấp 25-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Kim Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0903520267 /
Địa chỉ trụ sở

Số 157/4 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903520267 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 157/4 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001328348 / 25-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giã Trung Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 258 đường Giải Phóng-Thị trấn Ea Drăng-Huyện Ea H'leo-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Giã Trung Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001328348, 0903520267, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lập, Giã Trung Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933