Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Cư Kuin

Công Ty TNHH Phúc Cư Kuin có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Ea Hu - Xã Ea Hu - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001328355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001328355

Ngày cấp 25-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Cư Kuin

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin Điện thoại / Fax 05003631762090516 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Ea Hu - Xã Ea Hu - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003631762090516 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2, Xã Ea Hu - Xã Ea Hu - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001328355 / 25-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Hữu Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Hữu Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001328355, 05003631762090516, Đắc Lắc, Huyện Cư Kuin, Xã Ea Hu, Hồ Hữu Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730