Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Hòa Thiện Dân

Công Ty CP Hòa Thiện Dân có địa chỉ tại Phòng 02, tầng 3, lốc A - Chung cư Hoàng Anh Gia Lai, số 40 - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001333475 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001333475

Ngày cấp 09-07-2012 Ngày đóng MST 06-10-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Hòa Thiện Dân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 0974973717 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 02, tầng 3, lốc A - Chung cư Hoàng Anh Gia Lai, số 40 - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003853007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 02, tầng 3, lốc A - Chung cư Hoàng Anh Gia Lai, số 40 - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001333475 / 09-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thế Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 2A-Thị trấn Ea Kar-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Thế Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001333475, 0974973717, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Phạm Thế Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
22 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120