Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Triệu Phú Gia Đắk Lắk

TRIEU PHU GIA DAK LAK CO.,LTD

Công Ty TNHH Triệu Phú Gia Đắk Lắk - TRIEU PHU GIA DAK LAK CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 12 - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001339300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001339300

Ngày cấp 19-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Triệu Phú Gia Đắk Lắk

Tên giao dịch

TRIEU PHU GIA DAK LAK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0913143377-0500376 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 12 - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913143377-0500376 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 12 - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001339300 / 19-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 08, tổ dân phố 3-Thị trấn Ea T-Ling-Huyện Cư Jút-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001339300, 0913143377-0500376, TRIEU PHU GIA DAK LAK CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Phú, Nguyễn Viết Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
21 Giáo dục mầm non 85100
22 Dạy nghề 85322
23 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
24 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210