Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH C&T Ban Mê

CôNG TY C&T BAN Mê

Công Ty TNHH C&T Ban Mê - CôNG TY C&T BAN Mê có địa chỉ tại Số 53 đường Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001357719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001357719

Ngày cấp 10-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH C&T Ban Mê

Tên giao dịch

CôNG TY C&T BAN Mê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003952101 / 05003952101
Địa chỉ trụ sở

Số 53 đường Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003952101 / 05003952101
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 53 đường Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001357719 / 10-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Huy Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53 Ngô Gia Tự-Phường Tân An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Chu Huy Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001357719, 05003952101, CôNG TY C&T BAN Mê, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Chu Huy Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000