Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Option

GREEN OPTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Green Option - GREEN OPTION CO.,LTD có địa chỉ tại Số 38 đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001359593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001359593

Ngày cấp 22-08-2012 Ngày đóng MST 22-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Option

Tên giao dịch

GREEN OPTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001359593 / 22-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trinh Ka

Địa chỉ chủ sở hữu

Buôn Ba Zang-Xã Krông Nô-Huyện Lắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Trinh Ka

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001359593, GREEN OPTION CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Nguyễn Trinh Ka

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Khai thác gỗ 02210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300