Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Huệ Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Huệ Long có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Krông Jing - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001362490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001362490

Ngày cấp 26-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Huệ Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK Điện thoại / Fax 05003731460-097815 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Krông Jing - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003731460-097815 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Krông Jing - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001362490 / 26-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Krông Jing-Huyện M'ĐrắK-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001362490, 05003731460-097815, Đắc Lắc, Huyện M'ĐrắK, Xã Krông Jing, Nguyễn Văn Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290