HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Thanh Hải - HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Thanh Hải có địa chỉ tại Thôn Trung Hòa - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001363409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6001363409 |
Ngày cấp | 16-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Thanh Hải |
Tên giao dịch | HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Thanh Hải |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ea Kar | Điện thoại / Fax | 0982414509 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung Hòa - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982414509 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung Hòa - - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4007H00029 / 29-10-2012 | Cơ quan cấp | Phòng TC-KH | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Quyết Tiến-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc |
|||||
Tên giám đốc | Đỗ Thanh Hà |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6001363409, 4007H00029, 0982414509, HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Thanh Hải, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Đỗ Thanh Hà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6001363409 | Đỗ Thanh Hà | 47C 01786 |
2 | 6001363409 | Khúc Văn ải | 47C 02061 |
3 | 6001363409 | Nhữ Thị Nhạn | 47C 00142 |
4 | 6001363409 | Đỗ Văn Hanh | 47C 04480 |
5 | 6001363409 | Nguyễn Thế Văn | 47C 01791 |
6 | 6001363409 | Nguyễn Văn Hân | 47C 01299 |
7 | 6001363409 | Nguyễn Đức Trung | 47C 01966 |
8 | 6001363409 | Phương Thị Xứng | 54N 7133 |
9 | 6001363409 | Đào Kim Cảnh | 78K 8396 |
10 | 6001363409 | Đỗ Danh Chiến | 47C 04235 |
11 | 6001363409 | Phạm Đăng Ninh | 47C 04566 |
12 | 6001363409 | Trần Văn Cường | 86H 6639 |
13 | 6001363409 | Chu Văn Mạnh | 89C 3376 |
14 | 6001363409 | Nguyễn Văn Mỹ | 29V 9568 |
15 | 6001363409 | Nguyễn Thị Ri | 47C 02086 |
16 | 6001363409 | Trần Văn Nam | 47C 01868 |
17 | 6001363409 | Trần Văn Khuôn | 38S 1183 |
18 | 6001363409 | Đào Văn Tiếp | 47C 05783 |
19 | 6001363409 | Trần Hải Nam | 47C 00228 |
20 | 6001363409 | Hoàng Thị Thương | 47C 05517 |
21 | 6001363409 | Tăng Quang Kha | 47P 2706 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6001363409 | Đỗ Thanh Hà | 47C 01786 |
2 | 6001363409 | Khúc Văn ải | 47C 02061 |
3 | 6001363409 | Nhữ Thị Nhạn | 47C 00142 |
4 | 6001363409 | Đỗ Văn Hanh | 47C 04480 |
5 | 6001363409 | Nguyễn Thế Văn | 47C 01791 |
6 | 6001363409 | Nguyễn Văn Hân | 47C 01299 |
7 | 6001363409 | Nguyễn Đức Trung | 47C 01966 |
8 | 6001363409 | Phương Thị Xứng | 54N 7133 |
9 | 6001363409 | Đào Kim Cảnh | 78K 8396 |
10 | 6001363409 | Đỗ Danh Chiến | 47C 04235 |
11 | 6001363409 | Phạm Đăng Ninh | 47C 04566 |
12 | 6001363409 | Trần Văn Cường | 86H 6639 |
13 | 6001363409 | Chu Văn Mạnh | 89C 3376 |
14 | 6001363409 | Nguyễn Văn Mỹ | 29V 9568 |
15 | 6001363409 | Nguyễn Thị Ri | 47C 02086 |
16 | 6001363409 | Trần Văn Nam | 47C 01868 |
17 | 6001363409 | Trần Văn Khuôn | 38S 1183 |
18 | 6001363409 | Đào Văn Tiếp | 47C 05783 |
19 | 6001363409 | Trần Hải Nam | 47C 00228 |
20 | 6001363409 | Hoàng Thị Thương | 47C 05517 |
21 | 6001363409 | Tăng Quang Kha | 47P 2706 |