Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quyên Thư

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quyên Thư có địa chỉ tại 16 Ngô Tất Tố - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001373164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001373164

Ngày cấp 09-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quyên Thư

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0962020057 /
Địa chỉ trụ sở

16 Ngô Tất Tố - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962020057 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Ngô Tất Tố - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001373164 / 09-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 07-Xã Ea Hu-Huyện Cư Kuin-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Dương Văn Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6001373164, 0962020057, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Dương Văn Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cung ứng lao động tạm thời 78200