Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Hùng Vương

Công Ty TNHH Cà Phê Hùng Vương có địa chỉ tại Số 146 đường Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001378814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001378814

Ngày cấp 23-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Hùng Vương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar Điện thoại / Fax 0913435376 /
Địa chỉ trụ sở

Số 146 đường Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913435376 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 146 đường Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001378814 / 23-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Nhạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71C đường Nguyễn Tất Thành-Phường Tân An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Quang Nhạn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001378814, 0913435376, Đắc Lắc, Huyện Cư M'gar, Thị Trấn Quảng Phú, Lê Quang Nhạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Giáo dục mầm non 85100