Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Triệu Nguyên Chương

CôNG TY TRIệU NGUYêN CHươNG

Công Ty TNHH Triệu Nguyên Chương - CôNG TY TRIệU NGUYêN CHươNG có địa chỉ tại Thôn 14A - Xã Ya Tờ Mốt - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001379776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Súp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001379776

Ngày cấp 05-02-2013 Ngày đóng MST 17-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Triệu Nguyên Chương

Tên giao dịch

CôNG TY TRIệU NGUYêN CHươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Súp Điện thoại / Fax 0915848408 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 14A - Xã Ya Tờ Mốt - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915848408 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 14A - Xã Ya Tờ Mốt - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001379776 / 05-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Triệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, ấp An Tân-Xã An Phú-Huyện Hớn Quản-Bình Phước

Tên giám đốc

Đinh Văn Triệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001379776, 0915848408, CôNG TY TRIệU NGUYêN CHươNG, Đắc Lắc, Huyện Ea Súp, Xã Ya Tờ Mốt, Đinh Văn Triệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933